- Bài 1: e
- Bài 2: b
- Bài 3: dấu sắc
- Bài 4: dấu ? dấu .
- Bài 5: dấu huyền, dấu ngã
- Bài 6: be, bè, bé, bẻ, bẽ, bẹ
- Bài 7: ê, v
- Bài 8: l, h
- Bài 9: o, c
- Bài 10: ô, ơ
- Bài 11: Ôn tập
- Bài 12: i, a
- Bài 13: n, m
- Bài 14: d, đ
- Bài 15: t, th
- Bài 16: ôn tập
- Bài 17: u, ư
- Bài 18: x, ch
- Bài 19: s, r
- Bài 20: k, kh
- Bài 21: ôn tập
- Bài 22: p - ph, nh
- Bài 23: g, gh
- Bài 24: q - qu, gi
- Bài 25: ng, ngh
- Bài 26: y, tr
- Bài 27: ôn tập
- Bài 28: Chữ thường - Chữ hoa
- Bài 29: la
- Bài 30: ua, ưa
- Bài 31: ôn tập
- Bài 32: oi, ai
- Bài 33: ôi, ơi
- Bài 34: ui, ưi
- Bài 35: uôi, ươi
- Bài 36: ay, â - ây
- Bài 37: ôn tập
- Bài 38: eo, ao
- Bài 39: au âu
- Bài 40: iu, êu
- Bài 41: iêu, yêu
- Bài 42: ưu, ươu
- Bài 43: ôn tập
- Bài 44: on, an
- Bài 45: ân, ă - ăn
- Bài 46: ôn, ơn
- Bài 47: en, ên
- Bài 48: in, un
- Bài 49: iên, yên
- Bài 50: uôn, ươn
- Bài 51: ôn tập
- Bài 52: ong, ông
- Bài 53: ăng, âng
- Bài 54: ung, ưng
- Bài 55: eng, iêng
- Bài 56: uông, ương
- Bài 57: ang, anh
- Bài 58: inh, ênh
- Bài 59: ôn tập
- Bài 60: om, am
- Bài 61: ăm, âm
- Bài 62: ôm, ơn
- Bài 63: em, êm
- Bài 64: im, um
- Bài 65: iêm, yêm
- Bài 66: uôm, ươm
- Bài 67: ôn tập
- Bài 68: ot, at
- Bài 69: ăt, ât
- Bài 70: ôt, ớt
- Bài 71: et, êt
- Bài 72: ut, ưt
- Bài 73: it, iêt
- Bài 74: uôt, ướt
- Bài 75: ôn tập
- Bài 76: oc, ac
- Bài 77: ăc, âc
- Bài 78: uc, ưc
- Bài 79: ôc, uôc
- Bài 80: iêc, ươc
- Bài 81: ach
- Bài 82: ich, êch
- Bài 83: ôn tập
- Bảng chữ cái